Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bủa vây


envelopper; cerner; encerler; investir
Bủa vây đồn địch
investir le poste ennemi
Ngôi nhà bị cảnh sát bủa vây
la maison est encerclée par la police



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.